TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: occult

/ɔ'kʌlt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sâu kín, huyền bí

  • động từ

    che khuất, che lấp

  • bị che khuất, bị che lấp

    Cụm từ/thành ngữ

    the occult

    điều huyền bí