Từ: obtrude
/əb'tru:d/
-
động từ
ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo
to obtrude one's opinions on (upon) somebody
bắt ai phải theo ý kiến của mình
to obtrude oneself upon somebody
bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình
-
bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình