TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: obliterate

/ə'blitəreit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma