Từ: nursing
Từ điển Toomva chưa có - Bản dịch của thành viên
Từ điển của: vy nguyễnđiều dưỡng
danh từ
Nursing mothers are advised to eat plenty of leafy green vegetables.
Các bà mẹ cho con bú nên ăn nhiều rau xanh lá.
like0 Từ điển của: Lynguyenđiều dưỡng
danh từ
Nursing mothers are advised to eat plenty of leafy green vegetables.
Các bà mẹ cho con bú nên ăn nhiều rau xanh lá.
like0Từ gần giống