TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nuisance

/'nju:sns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền

    he is a nuisance

    thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy

    to make oneself a nuisance to somebody

    quấy rầy ai, làm phiền ai

    ví dụ khác