Từ: notable
/'noutəbl/
-
tính từ
có tiếng, trứ danh
-
đáng kể, đáng chú ý
-
(từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo
-
danh từ
người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
-
thân hào, nhân sĩ
Cụm từ/thành ngữ
Assembly of Notables
hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)