TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: net

/net/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lưới, mạng (tóc, nhện...)

    to cast (throw) a net

    quăng lưới

  • cạm, bẫy

    to fall into a net

    rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy

  • vải màn; vải lưới

  • mạng lưới

  • động từ

    bắt bằng lưới, đánh lưới

    to net fish

    đánh cá bằng lưới

    to net birds

    bẫy chim bằng lưới

  • thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy

  • che phủ bằng lưới

  • đan (lưới, võng...)

  • đánh lưới

  • đan lưới

  • được lãi thực (là bao nhiêu)

  • tính từ

    thực

    net price

    thực giá

    net weight

    trọng lượng thực