TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: need

/ni:d/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    cần

    every work needs to be dome with care

    mọi việc đều cần được làm cẩn thận

    you need not have taken tje trouble to bring the letter

    đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến

    ví dụ khác
  • danh từ

    sự cần

    if need be

    nếu cần

    in case of need

    trong trường hợp cần đến

    ví dụ khác
  • tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn

    to feel the pinch of need

    cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu

  • thứ cần dùng nhu cầu

    can earn enough to satisfy one's needs

    có thể kiến đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình

  • (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái

    to do one's needs

    đi ỉa, đi đái

  • động từ

    cần, đòi hỏi

    do you need any help?

    anh có cần sự giúp đỡ không?

    this question needs a reply

    câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời

    ví dụ khác
  • cần thiết

    it needs not

    cái đó không cần thiết

  • lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn