TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: naughtiness

/nɔ:tinis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính hư, tính tinh nghịch

  • tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí