TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nag

/næg/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    con ngựa nhỏ

  • động từ

    mè nheo, rầy la

    to be always nag give at somebody

    lúc nào cũng mè nheo ai

    to somebody into doing something

    rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì