TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: manage

/'mænidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    quản lý, trông nom

    to manage a bank

    quản lý một nhà ngân hàng

    to manage a household

    trông nom công việc gia đình

  • chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo

    I cannot manage that horse

    tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia

    a child very difficult to manage

    một đứa trẻ khó dạy (bảo)

  • thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được

    how could you manage that bisiness?

    anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?

  • dùng, sử dụng

    how do you manage those levers?

    anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào?

    can you manage another bottle?

    anh có thể làm thêm một chai nữa không?

  • đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách

    he knows how to manage

    nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết