Từ: myself
/mai'self/
-
đại từ
tự tôi
I wash myself
tự tôi tắm rửa lấy
-
chính tôi
I myself said so
chính tôi nói như thế
I can do it by myself
tôi có thể làm được cái đó một mình
Cụm từ/thành ngữ
I am not myself
tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu
by myself
một mình tôi, mình tôi