Từ: mourning
/'mɔ:niɳ/
-
danh từ
sự đau buồn, sự buồn rầu
-
tang; đồ tang
to be in mourning
có tang; mặc đồ tang
to go into mourning
để tang
-
tính từ
đau buồn, buồn rầu
-
(thuộc) tang, tang tóc
Cụm từ/thành ngữ
eye in mourning
(thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím
nails in mourning
(thông tục) móng tay bẩn
Từ gần giống