Từ: modesty
/'mɔdisti/
-
danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn
-
tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ
-
tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
Từ gần giống