TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: immodesty

/i'mɔdisti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang

  • tính vô liêm sỉ, tính trơ trẽn, tính trơ tráo