Từ: moderation
/,mɔdə'reiʃn/
-
danh từ
sự tiết chế, sự điều độ
moderation in eating and drinking
sự ăn uống điều độ
-
(số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)
Từ gần giống