TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mode

/moud/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cách, cách thức, lối, phương thức

    a new mode of transport

    một cách vận chuyển mới

    mode of production

    phương thức sản xuất

  • kiểu, mốt, thời trang

  • (ngôn ngữ học) lối, thức

  • (âm nhạc) điệu