TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mithridatize

/miθ'ridətaiz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)