TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: miscarriage

/mis'kæridʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự sai, sự sai lầm

    a miscarriage of justice

    một vụ án xử sai; một vụ án xử oan

  • sự thất bại (kế hoạch...)

  • sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)

    miscarriage of goods

    sự thất lạc hàng hoá

  • sự sẩy thai