TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mire

/'maiə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bùn; vũng bùn

  • bãi lầy

  • động từ

    vấy bùn, nhận vào bùn

  • vấy bẩn, làm bẩn

  • đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

    Cụm từ/thành ngữ

    to drag someone through the mire

    bêu rếu ai, làm nhục ai

    to stick (find oneself) in the mire

    lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy