TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mew

/mju:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)

  • chuồng (cho chim ưng đang thay lông)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ

  • động từ

    nhốt (chim ưng) vào chuồng

  • (+ up) nhốt, giam

    to mew someone up

    giam ai lại

  • danh từ

    meo meo (tiếng mèo kêu)