TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: framework

/'freimwə:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sườn (nhà, tàu...); khung (máy)

  • khung ảnh, khung tranh (nói chung)

  • cốt truyện

    framework of a novel

    cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết

  • lớp đá lát thành giếng, sườn đê

  • (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ

    the framework of society

    cơ cấu xã hội

    Cụm từ/thành ngữ

    to return into the framework

    hợp nhất, thống nhất