TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mat

/mæt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chiếu

  • thảm chùi chân

  • (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)

  • miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)

  • vật tết

  • (quân sự) bị đưa ra toà

  • động từ

    trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên

  • bện tết (thừng, tóc...)

  • bện lại, tết lại

  • làm xỉn, làm mờ

  • tính từ

    xỉn, mờ

    Cụm từ/thành ngữ

    to be on the mat

    bị quở trách, bị phê bình