TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: masterful

/'mɑ:stəful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình

  • bậc thầy, tài cao, siêu việt