Từ: mast
/mɑ:st/
-
danh từ
cột buồm
-
cột (thẳng và cao)
radio mast
cột raddiô
-
quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)
Cụm từ/thành ngữ
to sail (serve) before the mast
làm một thuỷ thủ thường
Từ gần giống