TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: masher

/'mæʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người nghiền, người bóp nát

  • (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen