TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: manuscript

/'mænjuskript/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)

    poems still in manuscript

    những bài thơ chưa in

  • tính từ

    viết tay

    Cụm từ/thành ngữ

    in manuscript

    chưa in