TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: mantlet

/'mæntlit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    áo choàng ngắn, áo choàng vai

  • (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)