TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: main

/mein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cuộc chọi gà

  • with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức

  • phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu

  • ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)

  • (thơ ca) biển cả

  • tính từ

    chính, chủ yếu, quan trọng nhất

    the main street of a town

    đường phố chính của thành phố

    the main body of an arm

    bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực