TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: remainder

/ri'meində/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    phần còn lại, chỗ còn lại

    the remainder of his life

    quâng đời còn lại của ông ta

  • (toán học) dư, số dư

    division with no remainder

    phép chia không có số dư

    remainder function

    hàm dư

  • (pháp lý) quyền thừa kế

  • những loại sách ế (đem bán hạ giá)