TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: made

/meid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    làm, hoàn thành, thực hiện

    a made man

    một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời

    made fast

    (kỹ thuật) ghép chặt