TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lustre

/'lʌstə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (như) lustrum

  • ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy

  • nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)

  • đèn trần nhiều ngọn

  • sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy

    it added new lustre to his fame

    cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy