Từ: lushy
/'lʌʃi/
-
danh từ
tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính
-
lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát
lushy of gold
lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc
lushy of honours
sự thèm khát danh vọng
Từ gần giống