TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: luscious

/'lʌʃəs/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành

  • ngọt quá, lợ

  • (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi