TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lousy

/'lauzi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có rận; có chấy

  • puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm

  • (từ lóng) (+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều

    lousy with money

    lắm tiền nhiều của