Từ: jealousy
/'dʤeləsi/
-
danh từ
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
-
máu ghen, thái độ ghen tuông
-
sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn
-
sự cảnh giác vì ngờ vực