Từ: liver
/'livə/
-
danh từ
người sống
a loose liver
người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
a good liver
người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị
-
gan
-
bệnh đau gan
to have a liver
bị đau gan
Cụm từ/thành ngữ
hot liver
tính đa tình
white (lily) liver
tính hèn nhát
Từ gần giống