TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: delivery

/di'livəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng

    the early (first) delivery

    lần phát thư thứ nhất trong ngày

    to pay on delivery

    tả tiền khi giao hàng

  • cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)

    his speech was interesting but his delivery was poor

    bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở

    the delivery of the lecture took three hours

    đọc bài thuyết minh mất ba tiếng

  • sự sinh đẻ

  • sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)

  • sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng

  • công suất (máy nước...)