TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: list

/list/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    danh sách, sổ, bản kê khai

    to draw up a list of..

    làm một bản danh sách về...

    to strike off the list

    xoá tên khỏi danh sách

  • trạng thái nghiêng; mặt nghiêng

    to have a list

    (hàng hải) nghiêng về một bên

    this wall has a decided list

    bức tường này nghiêng hẳn về một bên

  • mép vải; dải

  • mép vải nhét khe cửa

    to line edges of door with list

    bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)

  • (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài

    to enter the lists against somebody

    thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)

  • động từ

    viềm, diềm bằng vải

  • nhét mép vải (vào khe cửa)

  • ghi vào danh sách

  • (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn

  • (từ cổ,nghĩa cổ) nghe

    Cụm từ/thành ngữ

    active list

    danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ