TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: levite

/'li:vait/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người Lê-vi (người một dòng họ Do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường)