Từ: leisurely
/'leʤəli/
-
tính từ
rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã
-
làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung
-
phó từ
nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung