TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: leisured

/'leʤəd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ

    leisured classes

    những lớp người nhàn hạ