Từ: landslide
/'lændslaid/
-
danh từ
sự lở đất
-
(chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất
-
(định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử)
a landslide victory
thắng lợi long trời lở đất
-
động từ
lở (như đá... trên núi xuống)
-
thắng phiếu lớn