TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lance

/lɑ:ns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    giáo, thương, trường thương

  • động từ

    đâm bằng giáo, đâm bằng thương

  • (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)

    Cụm từ/thành ngữ

    to break a lance with someone

    tranh luận với ai