TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lair

/leə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hang ổ thú rừng

  • trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)

  • động từ

    nằm (ở trong hang ổ) (thú)

  • đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt