Từ: lack
/læk/
-
danh từ
sự thiếu
the plant died for lack of water
cây chết vì thiếu nước
-
động từ
thiếu, không có
I lack words to express my job
tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi
-
thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
water is no longer lacking thanks to irrigation works
nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi
Từ gần giống