Từ: lace
/leis/
-
danh từ
dây, buộc, dải buộc
-
ren, đăng ten
-
động từ
thắt, buộc
to lace [up] one's shoes
thắt dây giày
-
viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
-
pha thêm (rượu mạnh)
glass of milk laced with rhum
cố sữa pha rượu rum
-
chuộc khát quất
-
nịt chặt, buộc chặt
-
(+ into) đánh, quất (ai)
Từ gần giống