Từ: kingdom
/'kiɳdəm/
-
danh từ
vương quốc
the United kingdom
vương quốc Anh
the kingdom of heaven
thiên đường
-
(sinh vật học) giới
the animal kingdom
giới động vật
-
(nghĩa bóng) lĩnh vực
the kingdom of thought
lĩnh vực tư tưởng
Từ gần giống