TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kie-kie

/'ki:ki:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cây ki-ki (một loại cây leo ở Tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ)