Từ: kid
/kid/
-
danh từ
đứa trẻ, thằng bé
-
con dê non
-
da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
-
động từ
đẻ (dê)
-
danh từ
(từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm
-
động từ
(từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm
-
danh từ
chậu gỗ nhỏ
-
cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)
Từ gần giống